LG W31
Thông số kỹ thuật của LG W31
Tổng quan
| Thương hiệu | LG |
| Model | W31 |
| Tên gọi khác | LMK315IM (Quốc tế) LM-K315 (Quốc tế) LM-K315IM (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 23 tháng 12 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 23 tháng 12 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €130 |
Thiết kế
| Chiều cao | 166.2 mm (6.54 inch) |
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) |
| Màu sắc | Màu xanh nửa đêm |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.9% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP ( Góc siêu rộng ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh LG W31
Câu hỏi thường gặp
-
Giá LG W31 là bao nhiêu?
Giá LG W31 hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
LG W31 ra mắt khi nào?
LG W31 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 23 tháng 12 2020.
-
LG W31 đang bán tại cửa hàng không?
Không, LG W31 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
LG W31 nặng bao nhiêu?
LG W31 nặng khoảng 173 g.
-
Màn hình LG W31 rộng bao nhiêu?
Màn hình LG W31 rộng 6.52 inch.
-
LG W31 có hỗ trợ 5G không?
Không, LG W31 không hỗ trợ 5G.
-
LG W31 có bao nhiêu camera?
LG W31 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.