LG W30

- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 6.26 inch 720x1520 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3/4GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số LG W30
Tổng quan
nhãn hiệu | LG |
kiểu mẫu | W30 |
Bí danh kiểu mẫu | LMX440IM (Quốc tế) LM-X440IM (Quốc tế) LMX440ZM (Quốc tế) LM-X440ZM (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 159 mm (6.26 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 175 g (6.17 oz) |
Màu sắc | Aurora Green, Màu xám bạch kim, Thunder Blue. |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.26 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 12 MP ( Góc rộng ), 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến PDAF 13 MP, 18 mm ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá LG W30
Hình ảnh LG W30
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của LG W30 là bao nhiêu?
Giá của LG W30 là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành LG W30 là gì?
LG W30 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
-
LG W30 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, LG W30 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của LG W30 là bao nhiêu?
LG W30 nặng khoảng 175 gram
-
Kích thước màn hình của LG W30 là gì?
Kích thước màn hình LG W30 là 6.26 inch
-
LG W30 có bao nhiêu camera?
LG W30 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie