LG W30
Thông số kỹ thuật của LG W30
Tổng quan
| Thương hiệu | LG |
| Model | W30 |
| Tên gọi khác | LMX440IM (Quốc tế) LM-X440IM (Quốc tế) LMX440ZM (Quốc tế) LM-X440ZM (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €130 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159 mm (6.26 inch) |
| Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 175 g (6.17 oz) |
| Màu sắc | Aurora Green, Màu xám bạch kim, Thunder Blue. |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.26 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 12 MP ( Góc rộng ), 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến PDAF 13 MP, 18 mm ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá LG W30
Video đánh giá
Hình ảnh LG W30
Câu hỏi thường gặp
-
Giá LG W30 là bao nhiêu?
Giá LG W30 hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
LG W30 ra mắt khi nào?
LG W30 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019.
-
LG W30 đang bán tại cửa hàng không?
Không, LG W30 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
LG W30 nặng bao nhiêu?
LG W30 nặng khoảng 175 g.
-
Màn hình LG W30 rộng bao nhiêu?
Màn hình LG W30 rộng 6.26 inch.
-
LG W30 có bao nhiêu camera?
LG W30 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.