LG W10 Alpha
Thông số kỹ thuật của LG W10 Alpha
Tổng quan
| Thương hiệu | LG |
| Model | W10 Alpha |
| Tên gọi khác | LMX210 (Quốc tế) LMX210LMW (Quốc tế) LM-X210LMW (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 19 tháng 2 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 19 tháng 2 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €130 |
Thiết kế
| Chiều cao | 147.3 mm (5.80 inch) |
| Chiều rộng | 71 mm (2.80 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 170 g (6.00 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.71 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1512 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 293 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 78.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc SC9863A |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8322 |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Thu phóng kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3450 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat13 600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.1 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh LG W10 Alpha
Câu hỏi thường gặp
-
Giá LG W10 Alpha là bao nhiêu?
Giá LG W10 Alpha hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
LG W10 Alpha ra mắt khi nào?
LG W10 Alpha chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 19 tháng 2 2020.
-
LG W10 Alpha đang bán tại cửa hàng không?
Không, LG W10 Alpha đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
LG W10 Alpha nặng bao nhiêu?
LG W10 Alpha nặng khoảng 170 g.
-
Màn hình LG W10 Alpha rộng bao nhiêu?
Màn hình LG W10 Alpha rộng 5.71 inch.
-
LG W10 Alpha có hỗ trợ 5G không?
Không, LG W10 Alpha không hỗ trợ 5G.
-
LG W10 Alpha có bao nhiêu camera?
LG W10 Alpha có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.