LG Velvet

LG Velvet
  • Hệ điều hành Android 10 Android 12
  • Màn hình 6.8 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 4300 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6GB RAM Snapdragon 845
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB UFS 2.1

Thông số kỹ thuật của LG Velvet

Tổng quan

Thương hiệu LG
Model Velvet
Tên gọi khác LMG910EMW (Quốc tế)
LM-G910EMW (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 28 tháng 7 2020
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 31 tháng 7 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €360

Thiết kế

Chiều cao 167.1 mm (6.58 inch)
Chiều rộng 74.1 mm (2.92 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Aurora Silver, Đen
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình P-OLED
Kích thước màn hình 6.8 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.7%
Kính bảo vệ Tuân thủ MIL-STD-810G
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 845
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 10 nm
Xung nhịp tối đa 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.8 GHz – Cortex-A75
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 630
RAM 6GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.1
Phiên bản 128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/1.9, 29 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ), 1.0 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4300 mAh
Công suất sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 9 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt Quick Charge 3

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá LG Velvet

Video đánh giá

  • Matthews Tech
    Matthews Tech Đánh giá

Hình ảnh LG Velvet

Câu hỏi thường gặp

  • Giá LG Velvet là bao nhiêu?

    Giá LG Velvet hiện ở mức €360; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • LG Velvet ra mắt khi nào?

    LG Velvet chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 31 tháng 7 2020.

  • LG Velvet đang bán tại cửa hàng không?

    Có, LG Velvet vẫn được phân phối chính hãng.

  • LG Velvet nặng bao nhiêu?

    LG Velvet nặng khoảng 180 g.

  • Màn hình LG Velvet rộng bao nhiêu?

    Màn hình LG Velvet rộng 6.8 inch.

  • LG Velvet có hỗ trợ 5G không?

    Không, LG Velvet không hỗ trợ 5G.

  • LG Velvet có bao nhiêu camera?

    LG Velvet có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.