LG Velvet 5G UW

LG Velvet 5G UW
  • Hệ điều hành Android 10 LG UX
  • Màn hình 6.8 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 4300 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 765G
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số LG Velvet 5G UW

Tổng quan

nhãn hiệu LG
kiểu mẫu Velvet 5G UW
Bí danh kiểu mẫu LM-G900V (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 19 tháng 8 2020
Phát hành Thứ Sáu, ngày 21 tháng 8 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €590

Thiết kế

Chiều cao 167.2 mm (6.58 inch)
Chiều rộng 74.1 mm (2.92 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Kính trước
Màu sắc Aurora Red
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình P-OLED
Kích thước màn hình 6.8 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.6%
Bảo vệ màn hình Tuân theo MIL-STD-810G
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 765G
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 475
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 620
RAM 6GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng LG UX

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/1.9, 29 mm ( Prime chuẩn ), 1.0 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4300 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 9 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM đơn
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G 2Gbps, LTE (5CA) Cat16 1000/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b13 (700), b20 (800), b28 (700), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi DLNA, Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh LG Velvet 5G UW

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của LG Velvet 5G UW là bao nhiêu?

    Giá của LG Velvet 5G UW là €590 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành LG Velvet 5G UW là gì?

    LG Velvet 5G UW được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 21 tháng 8 2020

  • LG Velvet 5G UW có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, LG Velvet 5G UW có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Kích thước màn hình của LG Velvet 5G UW là gì?

    Kích thước màn hình LG Velvet 5G UW là 6.8 inch

  • LG Velvet 5G UW có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, LG Velvet 5G UW hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n260, n261

  • LG Velvet 5G UW có bao nhiêu camera?

    LG Velvet 5G UW có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie