LG Q9
Thông số kỹ thuật của LG Q9
Tổng quan
| Thương hiệu | LG |
| Model | Q9 |
| Tên gọi khác | LM-Q925S (Quốc tế) LM-Q925L (Quốc tế) LM-Q925K (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €400 |
Thiết kế
| Chiều cao | 153.2 mm (6.03 inch) |
| Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 159 g (5.61 oz) |
| Màu sắc | Màu đỏ carmine, Màu đen Aurora mới, Ma-rốc mới màu xanh |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.1 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 564 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.6% |
| Kính bảo vệ | Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 821 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.342 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.342 GHz – Kryo 2x 1.6 GHz – Kryo |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | Qualcomm Adreno 530 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.0 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat11 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b38 (2600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/192kHz |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh LG Q9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá LG Q9 là bao nhiêu?
Giá LG Q9 hiện ở mức €400; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
LG Q9 ra mắt khi nào?
LG Q9 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019.
-
LG Q9 đang bán tại cửa hàng không?
Không, LG Q9 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
LG Q9 nặng bao nhiêu?
LG Q9 nặng khoảng 159 g.
-
Màn hình LG Q9 rộng bao nhiêu?
Màn hình LG Q9 rộng 6.1 inch.
-
LG Q9 có bao nhiêu camera?
LG Q9 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.