LG Q9

- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 6.1 inch 1440x3120 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 821
- Camera 16MP 2160p
- ROM 64GB UFS 2.0
Thông số LG Q9
Tổng quan
nhãn hiệu | LG |
kiểu mẫu | Q9 |
Bí danh kiểu mẫu | LM-Q925S (Quốc tế) LM-Q925L (Quốc tế) LM-Q925K (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €400 |
Thiết kế
Chiều cao | 153.2 mm (6.03 inch) |
Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 159 g (5.61 oz) |
Màu sắc | Màu đỏ carmine, Màu đen Aurora mới, Ma-rốc mới màu xanh |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 564 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.6% |
Bảo vệ màn hình | Tuân theo MIL-STD-810G |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 821 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.342 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.342 GHz – Kryo 2x 1.6 GHz – Kryo |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | Qualcomm Adreno 530 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat11 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b38 (2600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh LG Q9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của LG Q9 là bao nhiêu?
Giá của LG Q9 là €400 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành LG Q9 là gì?
LG Q9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
-
LG Q9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, LG Q9 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của LG Q9 là bao nhiêu?
LG Q9 nặng khoảng 159 gram
-
Kích thước màn hình của LG Q9 là gì?
Kích thước màn hình LG Q9 là 6.1 inch
-
LG Q9 có bao nhiêu camera?
LG Q9 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie