LG G8 ThinQ
- Hệ điều hành Android 9.0 Android 11
- Màn hình 6.1 inch 1440x3120 pixel
- Pin 3500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 855
- Camera 16MP 720p
- ROM 128GB UFS 2.1
Thông số LG G8 ThinQ
Tổng quan
nhãn hiệu | LG |
kiểu mẫu | G8 ThinQ |
Bí danh kiểu mẫu | LMG820UM2 (Ca-na-đa) LMG820QM7 (Quốc tế) LM-G820UMB (Quốc tế) LMG820UM0 (Quốc tế) LMG820UM1 (Quốc tế) LM-G820N (Quốc tế) LM-G820 (Quốc tế) LM-G820QM (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 24 tháng 2 2019 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 11 tháng 4 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €350 |
Thiết kế
Chiều cao | 151.9 mm (5.98 inch) |
Chiều rộng | 71.8 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 167 g (5.89 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass 6 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Màu đỏ carmine, Màu đen Aurora mới, Ma-rốc mới màu xanh, Màu xám bạch kim |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | P-OLED |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3120 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 564 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.5% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Tuân theo MIL-STD-810G |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 640 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.5, 27 mm ( Prime chuẩn ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 16 MP, ƒ/1.9, 16 mm ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps 720p @ 240 fps |
Tính năng video | Rec âm thanh nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 60 fps |
Cảm biến | 3D ToF |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 3500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 21 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 9 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat19 1600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn phía sau |
Tính năng | Quick Charge 3 USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá LG G8 ThinQ
Đánh giá video
Hình ảnh LG G8 ThinQ
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của LG G8 ThinQ là bao nhiêu?
Giá của LG G8 ThinQ là €350 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành LG G8 ThinQ là gì?
LG G8 ThinQ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 11 tháng 4 2019
-
LG G8 ThinQ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, LG G8 ThinQ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của LG G8 ThinQ là bao nhiêu?
LG G8 ThinQ nặng khoảng 167 gram
-
Kích thước màn hình của LG G8 ThinQ là gì?
Kích thước màn hình LG G8 ThinQ là 6.1 inch
-
LG G8 ThinQ có bao nhiêu camera?
LG G8 ThinQ có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie