Huawei Y9 Prime (2019)

- Hệ điều hành Android 9.0 Magic UI 2.1
- Màn hình 6.59 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Kirin 710F
- Camera 16MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC
Thông số Huawei Y9 Prime (2019)
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | Y9 Prime (2019) |
Bí danh kiểu mẫu | STK-L21 (Quốc tế) STK-L22 (Quốc tế) STK-LX3 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 05 tháng 8 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.5 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Màu sắc | Màu xanh ngọc lục bảo, Nửa đêm đen, Ngọc Sapphire xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.59 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 391 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710F |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Magic UI 2.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 13 mm ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat12 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei Y9 Prime (2019)
Hình ảnh Huawei Y9 Prime (2019)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei Y9 Prime (2019) là bao nhiêu?
Giá của Huawei Y9 Prime (2019) là €220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei Y9 Prime (2019) là gì?
Huawei Y9 Prime (2019) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 05 tháng 8 2019
-
Huawei Y9 Prime (2019) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei Y9 Prime (2019) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei Y9 Prime (2019) là bao nhiêu?
Huawei Y9 Prime (2019) nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei Y9 Prime (2019) là gì?
Kích thước màn hình Huawei Y9 Prime (2019) là 6.59 inch
-
Huawei Y9 Prime (2019) có bao nhiêu camera?
Huawei Y9 Prime (2019) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie