Huawei Y8s
Thông số kỹ thuật của Huawei Y8s
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Y8s |
| Tên gọi khác | JKM-LX1 (Quốc tế) JKM-LX2 (Quốc tế) JKM-LX3 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 5 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 21 tháng 5 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €140 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
| Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) |
| Màu sắc | Màu xanh ngọc lục bảo, Nửa đêm đen |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9.1 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Y8s
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei Y8s
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Y8s là bao nhiêu?
Giá Huawei Y8s hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Y8s ra mắt khi nào?
Huawei Y8s chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 21 tháng 5 2020.
-
Huawei Y8s đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei Y8s đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei Y8s nặng bao nhiêu?
Huawei Y8s nặng khoảng 180 g.
-
Màn hình Huawei Y8s rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Y8s rộng 6.5 inch.
-
Huawei Y8s có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei Y8s không hỗ trợ 5G.
-
Huawei Y8s có bao nhiêu camera?
Huawei Y8s có Camera kép ở mặt sau và Camera kép cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei Y8s không?
Có, Huawei Y8s hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.