Huawei Y8s

- Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
- Màn hình 6.5 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Kirin 710
- Camera 48MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Huawei Y8s
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | Y8s |
Bí danh kiểu mẫu | JKM-LX1 (Quốc tế) JKM-LX2 (Quốc tế) JKM-LX3 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 06 tháng 5 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 21 tháng 5 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €140 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Màu sắc | Màu xanh ngọc lục bảo, Nửa đêm đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9.1 |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei Y8s
Hình ảnh Huawei Y8s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei Y8s là bao nhiêu?
Giá của Huawei Y8s là €140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei Y8s là gì?
Huawei Y8s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 5 2020
-
Huawei Y8s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei Y8s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei Y8s là bao nhiêu?
Huawei Y8s nặng khoảng 180 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei Y8s là gì?
Kích thước màn hình Huawei Y8s là 6.5 inch
-
Huawei Y8s có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei Y8s không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei Y8s có bao nhiêu camera?
Huawei Y8s có một Camera kép ở mặt sau và một Camera kép cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei Y8s không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Huawei Y8s