Huawei Y7p
Thông số kỹ thuật của Huawei Y7p
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Y7p |
| Tên gọi khác | ART-L28 (Quốc tế) ART-L29 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 07 tháng 2 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 07 tháng 2 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €140 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.8 mm (6.29 inch) |
| Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 176 g (6.21 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Aurora Blue, Nửa đêm đen |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.39 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710F |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4 ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Y7p
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei Y7p
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Y7p là bao nhiêu?
Giá Huawei Y7p hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Y7p ra mắt khi nào?
Huawei Y7p chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 07 tháng 2 2020.
-
Huawei Y7p đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei Y7p đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei Y7p nặng bao nhiêu?
Huawei Y7p nặng khoảng 176 g.
-
Màn hình Huawei Y7p rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Y7p rộng 6.39 inch.
-
Huawei Y7p có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei Y7p không hỗ trợ 5G.
-
Huawei Y7p có bao nhiêu camera?
Huawei Y7p có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei Y7p không?
Không, Huawei Y7p không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.