Huawei Y6p
Thông số kỹ thuật của Huawei Y6p
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Y6p |
| Tên gọi khác | MED-LX9 (Quốc tế) MED-LX9N (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 06 tháng 5 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 06 tháng 5 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.1 mm (6.26 inch) |
| Chiều rộng | 74.1 mm (2.92 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu xanh ngọc lục bảo, Nửa đêm đen, Phantom Purple |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 278 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.3% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 10.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 5 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Y6p
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei Y6p
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Y6p là bao nhiêu?
Giá Huawei Y6p hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Y6p ra mắt khi nào?
Huawei Y6p chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 06 tháng 5 2020.
-
Huawei Y6p đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei Y6p đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei Y6p nặng bao nhiêu?
Huawei Y6p nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình Huawei Y6p rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Y6p rộng 6.3 inch.
-
Huawei Y6p có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei Y6p không hỗ trợ 5G.
-
Huawei Y6p có bao nhiêu camera?
Huawei Y6p có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei Y6p không?
Không, Huawei Y6p không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.