Huawei Y5 lite (2018)
Thông số kỹ thuật của Huawei Y5 lite (2018)
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Y5 lite (2018) |
| Tên gọi khác | DRA-LX5 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 146.5 mm (5.77 inch) |
| Chiều rộng | 70.9 mm (2.79 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 142 g (5.01 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | LCD |
| Kích thước màn hình | 5.45 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 73.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT6739 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | IMG PowerVR GE8100 |
| RAM | 1GB |
| Bộ nhớ | 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 1GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
| Giao diện | EMUI 8 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3020 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Y5 lite (2018)
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei Y5 lite (2018)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Y5 lite (2018) là bao nhiêu?
Giá Huawei Y5 lite (2018) hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Y5 lite (2018) ra mắt khi nào?
Huawei Y5 lite (2018) chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018.
-
Huawei Y5 lite (2018) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei Y5 lite (2018) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei Y5 lite (2018) nặng bao nhiêu?
Huawei Y5 lite (2018) nặng khoảng 142 g.
-
Màn hình Huawei Y5 lite (2018) rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Y5 lite (2018) rộng 5.45 inch.
-
Huawei Y5 lite (2018) có bao nhiêu camera?
Huawei Y5 lite (2018) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.