Huawei Y5 (2019)
- Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
- Màn hình 5.71 inch 720x1520 pixel
- Pin 3020 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 2GB RAM Helio A22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 16/32GB eMMC 5.1
Thông số Huawei Y5 (2019)
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | Y5 (2019) |
Bí danh kiểu mẫu | AMN-LX9 (Quốc tế) AMN-LX1 (Quốc tế) AMN-LX2 (Quốc tế) AMN-LX3 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 24 tháng 4 2019 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 24 tháng 4 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 147.1 mm (5.79 inch) |
Chiều rộng | 70.8 mm (2.79 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 146 g (5.15 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Hổ phách nâu, Nửa đêm đen, Màu đen hiện đại, Ngọc Sapphire xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.71 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 78.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR |
RAM | 2GB |
ROM | 16GB, 32GB |
Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3020 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei Y5 (2019)
Đánh giá video
Hình ảnh Huawei Y5 (2019)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei Y5 (2019) là bao nhiêu?
Giá của Huawei Y5 (2019) là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei Y5 (2019) là gì?
Huawei Y5 (2019) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 24 tháng 4 2019
-
Huawei Y5 (2019) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei Y5 (2019) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei Y5 (2019) là bao nhiêu?
Huawei Y5 (2019) nặng khoảng 146 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei Y5 (2019) là gì?
Kích thước màn hình Huawei Y5 (2019) là 5.71 inch
-
Huawei Y5 (2019) có bao nhiêu camera?
Huawei Y5 (2019) có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie