Huawei Y Max

Huawei Y Max
  • Hệ điều hành Android 8.1 EMUI 8.2
  • Màn hình 7.12 inch 1080x2244 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 660
  • Camera 16MP 1080p
  • ROM 128GB eMMC 5.1

Thông số Huawei Y Max

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu Y Max
Bí danh kiểu mẫu ARS-L22 (Quốc tế)
ARS-AL00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €280

Thiết kế

Chiều cao 177.6 mm (6.99 inch)
Chiều rộng 86.2 mm (3.39 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 210 g (7.41 oz)
Màu sắc Hổ phách nâu, Nửa đêm đen, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 7.12 inch
Độ phân giải 1080 × 2244 pixel
Tỉ lệ khung hình 18.7:9
Mật độ điểm ảnh 350 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 660
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.2 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.84 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 512
RAM 4GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng EMUI 8.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP, ƒ/2.0
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei Y Max

Đánh giá video

  • YugaTech
    YugaTech Đánh giá

Hình ảnh Huawei Y Max

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei Y Max là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Y Max là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei Y Max là gì?

    Huawei Y Max được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018

  • Huawei Y Max có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei Y Max có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei Y Max là bao nhiêu?

    Huawei Y Max nặng khoảng 210 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei Y Max là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Y Max là 7.12 inch

  • Huawei Y Max có bao nhiêu camera?

    Huawei Y Max có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie