Huawei Pocket 2

Huawei Pocket 2
  • Hệ điều hành HarmonyOS 4.0
  • Màn hình 6.94 inch 1136x2690 pixel
  • Pin 4520 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12/16GB RAM
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256GB-1TB

Thông số Huawei Pocket 2

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu Pocket 2
Bí danh kiểu mẫu LEM-AL00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 22 tháng 2 2024
Phát hành Thứ Năm, ngày 22 tháng 2 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €960

Thiết kế

Chiều cao 170 mm (6.69 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.3 mm (0.29 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Đen, xám, Màu tím, trắng
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên đến 2m trong 30 phút)
Chỉ số IP IPX8
Tính năng thiết kế Điện thoại có thể gập lại

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable LTPO OLED, LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.94 inch
Độ phân giải 1136 × 2690 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 420 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.2%
Độ sáng tối đa 2200 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
1TB 16GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ NM (Nano Memory)

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 4.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)

2 MP
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10.7 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4520 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 40 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0-52% trong 20 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng BDS Satellite Message

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei Pocket 2

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei Pocket 2 là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Pocket 2 là €960 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei Pocket 2 là gì?

    Huawei Pocket 2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 22 tháng 2 2024

  • Huawei Pocket 2 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei Pocket 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei Pocket 2 là bao nhiêu?

    Huawei Pocket 2 nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei Pocket 2 là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Pocket 2 là 6.94 inch

  • Huawei Pocket 2 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei Pocket 2 không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei Pocket 2 có bao nhiêu camera?

    Huawei Pocket 2 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie