Huawei P50
Thông số kỹ thuật của Huawei P50
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | P50 |
| Tên gọi khác | ABR-AL00 (Quốc tế) ABR-LX9 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 7 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 04 tháng 10 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €700 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.5 mm (6.16 inch) |
| Chiều rộng | 73.8 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 181 g (6.38 oz) |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1224 × 2700 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 458 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | HarmonyOS 2.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Quang học Leica Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei P50
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei P50 là bao nhiêu?
Giá Huawei P50 hiện ở mức €700; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei P50 ra mắt khi nào?
Huawei P50 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 04 tháng 10 2021.
-
Huawei P50 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei P50 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei P50 nặng bao nhiêu?
Huawei P50 nặng khoảng 181 g.
-
Màn hình Huawei P50 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei P50 rộng 6.5 inch.
-
Huawei P50 có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei P50 không hỗ trợ 5G.
-
Huawei P50 có bao nhiêu camera?
Huawei P50 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.