Huawei P40 Pro
- Hệ điều hành Android 10 EMUI 12
- Màn hình 6.58 inch 1200x2640 pixel
- Pin 4200 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8GB RAM Kirin 990
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 3.0
Thông số kỹ thuật của Huawei P40 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | P40 Pro |
| Tên gọi khác | AN00 (Trung Quốc) ELS-TN00 (Trung Quốc) ELS-N04 (Quốc tế) ELS-NX9 (Quốc tế) ELS-AN00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 3 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 07 tháng 4 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £414.99 €250.05 C$489 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.2 mm (6.23 inch) |
| Chiều rộng | 72.6 mm (2.86 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Vàng, Bạc, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.58 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2640 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 441 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 990 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.86 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G76 MP16 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.0 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory, Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 12 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 12 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 40 MP, ƒ/1.8, 18 mm ( Góc siêu rộng ), 1/1.54" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Quang học Leica Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4200 mAh |
| Công suất sạc có dây | 40 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 27 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Nhận diện khuôn mặt hồng ngoại Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei P40 Pro
Hình ảnh Huawei P40 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei P40 Pro là bao nhiêu?
Giá Huawei P40 Pro hiện ở mức £414.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei P40 Pro ra mắt khi nào?
Huawei P40 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 07 tháng 4 2020.
-
Huawei P40 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei P40 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei P40 Pro nặng bao nhiêu?
Huawei P40 Pro nặng khoảng 209 g.
-
Màn hình Huawei P40 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei P40 Pro rộng 6.58 inch.
-
Huawei P40 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Huawei P40 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n28, n38, n41, n66, n77, n78, n79.
-
Huawei P40 Pro có bao nhiêu camera?
Huawei P40 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei P40 Pro không?
Không, Huawei P40 Pro không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.