Huawei P40 lite E

  • Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9
  • Màn hình 6.39 inch 720x1560 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4GB RAM Kirin 710F
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Huawei P40 lite E

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model P40 lite E
Tên gọi khác ART-L28 (Quốc tế)
ART-L29 (Quốc tế)
ART-L29N (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 12 tháng 3 2020
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 12 tháng 3 2020
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €150

Thiết kế

Chiều cao 159.8 mm (6.29 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 176 g (6.21 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Aurora Blue, Nửa đêm đen

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.39 inch
Độ phân giải 720 × 1560 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710F
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4
GPU ARM Mali-G51 MP4
RAM 4GB
Bộ nhớ 64GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện EMUI 9
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4 ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Huawei P40 lite E

Video đánh giá

  • Guillaume Redfield
    Guillaume Redfield Mở hộp

Hình ảnh Huawei P40 lite E

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei P40 lite E là bao nhiêu?

    Giá Huawei P40 lite E hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei P40 lite E ra mắt khi nào?

    Huawei P40 lite E chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 12 tháng 3 2020.

  • Huawei P40 lite E đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Huawei P40 lite E đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Huawei P40 lite E nặng bao nhiêu?

    Huawei P40 lite E nặng khoảng 176 g.

  • Màn hình Huawei P40 lite E rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei P40 lite E rộng 6.39 inch.

  • Huawei P40 lite E có hỗ trợ 5G không?

    Không, Huawei P40 lite E không hỗ trợ 5G.

  • Huawei P40 lite E có bao nhiêu camera?

    Huawei P40 lite E có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei P40 lite E không?

    Không, Huawei P40 lite E không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.