Huawei nova Y90

Huawei nova Y90
  • Hệ điều hành EMUI 12
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Huawei nova Y90

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova Y90
Bí danh kiểu mẫu CTR-LX2 (Quốc tế)
CTR-LX1 (Quốc tế)
CTR-LX3 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 23 tháng 6 2022
Phát hành Thứ Tư, ngày 27 tháng 7 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €160

Thiết kế

Chiều cao 163.3 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
Màu sắc Xanh pha lê, Màu xanh ngọc lục bảo, Nửa đêm đen, Màu trắng ngọc trai

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 391 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Giao diện người dùng EMUI 12
Dịch vụ của Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 40 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận ảo

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei nova Y90

Đánh giá video

  • Unbox PH
    Unbox PH Đánh giá

Hình ảnh Huawei nova Y90

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova Y90 là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova Y90 là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova Y90 là gì?

    Huawei nova Y90 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 27 tháng 7 2022

  • Huawei nova Y90 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova Y90 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova Y90 là bao nhiêu?

    Huawei nova Y90 nặng khoảng 195 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova Y90 là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova Y90 là 6.7 inch

  • Huawei nova Y90 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei nova Y90 không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei nova Y90 có bao nhiêu camera?

    Huawei nova Y90 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova Y90 không?

    Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova Y90