Huawei nova Y70 Plus
- Hệ điều hành — EMUI 12
- Màn hình 6.75 inch 720x1600 pixel
- Pin 6000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Kirin 710A
- Camera 48MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Huawei nova Y70 Plus
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | nova Y70 Plus |
Bí danh kiểu mẫu | MGA-LX9 (Quốc tế) MGA-LX9N (Quốc tế) MGA-LX3 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 4 2022 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 5 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £148.33 €179.99 $435 C$805 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.3 mm (6.63 inch) |
Chiều rộng | 77.7 mm (3.06 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Màu sắc | Xanh pha lê, Nửa đêm đen, Màu trắng ngọc trai |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.75 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710A |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Giao diện người dùng | EMUI 12 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) 5 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Huawei nova Y70 Plus
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei nova Y70 Plus là bao nhiêu?
Giá của Huawei nova Y70 Plus là $435 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei nova Y70 Plus là gì?
Huawei nova Y70 Plus được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 5 2022
-
Huawei nova Y70 Plus có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei nova Y70 Plus có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei nova Y70 Plus là bao nhiêu?
Huawei nova Y70 Plus nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei nova Y70 Plus là gì?
Kích thước màn hình Huawei nova Y70 Plus là 6.75 inch
-
Huawei nova Y70 Plus có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei nova Y70 Plus không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei nova Y70 Plus có bao nhiêu camera?
Huawei nova Y70 Plus có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova Y70 Plus không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova Y70 Plus