Huawei Nova Y63

Huawei Nova Y63
  • Hệ điều hành Android 12 EMUI 14.2
  • Màn hình 6.75 inch 720x1600 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Huawei Nova Y63

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu Nova Y63
Bí danh kiểu mẫu GFY-LX1 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 07 tháng 5 2025
Phát hành Thứ Tư, ngày 07 tháng 5 2025
Tình trạng Sắp có

Thiết kế

Chiều cao 168.3 mm (6.63 inch)
Chiều rộng 77.7 mm (3.06 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 207 g (7.30 oz)
Màu sắc Đen, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.75 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 260 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.1%
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng EMUI 14.2
Dịch vụ của Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 6000 mAh
Tốc độ sạc có dây 22.5 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei Nova Y63

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành dự kiến cho Huawei Nova Y63 là gì?

    Huawei Nova Y63 sẽ được phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 07 tháng 5 2025

  • Huawei Nova Y63 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Huawei Nova Y63 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Huawei Nova Y63 là bao nhiêu?

    Huawei Nova Y63 nặng khoảng 207 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei Nova Y63 là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Nova Y63 là 6.75 inch

  • Huawei Nova Y63 có bao nhiêu camera?

    Huawei Nova Y63 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei Nova Y63 không?

    Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei Nova Y63