Huawei nova Y61
- Hệ điều hành — EMUI 12
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Huawei nova Y61
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | nova Y61 |
Bí danh kiểu mẫu | EVE-LX9 (Quốc tế) EVE-LX9N (Quốc tế) EVE-LX3 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €140 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Màu xanh bạc hà, Ngọc Sapphire xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Giao diện người dùng | EMUI 12 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Huawei nova Y61
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei nova Y61 là bao nhiêu?
Giá của Huawei nova Y61 là €140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei nova Y61 là gì?
Huawei nova Y61 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022
-
Huawei nova Y61 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei nova Y61 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei nova Y61 là bao nhiêu?
Huawei nova Y61 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei nova Y61 là gì?
Kích thước màn hình Huawei nova Y61 là 6.52 inch
-
Huawei nova Y61 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei nova Y61 không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei nova Y61 có bao nhiêu camera?
Huawei nova Y61 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova Y61 không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova Y61