Huawei nova 9 SE 5G

Huawei nova 9 SE 5G
  • Hệ điều hành Android 11 EMUI 12
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 108MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Huawei nova 9 SE 5G

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model nova 9 SE 5G
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 20 tháng 4 2022
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 23 tháng 4 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €370

Thiết kế

Chiều cao 164.6 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
Màu sắc Xanh pha lê, Nửa đêm đen, Màu trắng ngọc trai

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 387 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện EMUI 12
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.2, 22 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Huawei nova 9 SE 5G

Video đánh giá

  • Via Tech
    Via Tech Mở hộp

Hình ảnh Huawei nova 9 SE 5G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei nova 9 SE 5G là bao nhiêu?

    Giá Huawei nova 9 SE 5G hiện ở mức €370; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei nova 9 SE 5G ra mắt khi nào?

    Huawei nova 9 SE 5G chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 23 tháng 4 2022.

  • Huawei nova 9 SE 5G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 9 SE 5G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Huawei nova 9 SE 5G nặng bao nhiêu?

    Huawei nova 9 SE 5G nặng khoảng 191 g.

  • Màn hình Huawei nova 9 SE 5G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei nova 9 SE 5G rộng 6.78 inch.

  • Huawei nova 9 SE 5G có hỗ trợ 5G không?

    Có, Huawei nova 9 SE 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • Huawei nova 9 SE 5G có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 9 SE 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei nova 9 SE 5G không?

    Không, Huawei nova 9 SE 5G không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.