Huawei nova 9 Pro
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 9 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova 9 Pro |
| Tên gọi khác | RTE-AL00 (Quốc tế) Hebe-BD00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 23 tháng 9 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 30 tháng 9 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €460 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
| Chiều rộng | 74.4 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 186 g (6.56 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Tím |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.72 inch |
| Độ phân giải | 1236 × 2676 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 439 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 642L |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | HarmonyOS 2.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 960 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) 32 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc siêu rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 9 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 9 Pro là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 9 Pro hiện ở mức €460; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 9 Pro ra mắt khi nào?
Huawei nova 9 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 30 tháng 9 2021.
-
Huawei nova 9 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 9 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova 9 Pro nặng bao nhiêu?
Huawei nova 9 Pro nặng khoảng 186 g.
-
Màn hình Huawei nova 9 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 9 Pro rộng 6.72 inch.
-
Huawei nova 9 Pro có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei nova 9 Pro không hỗ trợ 5G.
-
Huawei nova 9 Pro có bao nhiêu camera?
Huawei nova 9 Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.