Huawei nova 8 SE
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 8 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei | 
| Model | nova 8 SE | 
| Tên gọi khác | JSC-AN00 (Quốc tế) |  
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 06 tháng 11 2020 | 
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 11 tháng 11 2020 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €330 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 161.1 mm (6.34 inch) | 
| Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) | 
| Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) | 
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) | 
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh đậm, Bạc | 
Màn hình
| Loại màn hình | OLED | 
| Kích thước màn hình | 6.53 inch | 
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.4% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 720 (Quốc tế) MediaTek Dimensity 800U (Quốc tế)  |  
| Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế)  |  
| Tiến trình sản xuất | 7 nm (Quốc tế) 7 nm (Quốc tế)  |  
| Xung nhịp tối đa | 2 GHz (Quốc tế) 2.4 GHz (Quốc tế)  |  
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế)  |  
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 (Quốc tế) Cortex-A76 Cortex-A55 (Quốc tế)  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế)  |  
| GPU | ARM Mali-G57 MC3 (Quốc tế) ARM Mali-G57 MC3 (Quốc tế)  |  
| RAM | 8GB | 
| Bộ nhớ | 128GB | 
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) | 
| Giao diện | EMUI 10.1 | 
| Dịch vụ Google Play | Không | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps  |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 3800 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 66 W | 
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz  |  
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v5.1 | 
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei nova 8 SE
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei nova 8 SE
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Huawei nova 8 SE là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 8 SE hiện ở mức €330; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Huawei nova 8 SE ra mắt khi nào?
Huawei nova 8 SE chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 11 tháng 11 2020.
 -  
Huawei nova 8 SE đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 8 SE vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Huawei nova 8 SE nặng bao nhiêu?
Huawei nova 8 SE nặng khoảng 178 g.
 -  
Màn hình Huawei nova 8 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 8 SE rộng 6.53 inch.
 -  
Huawei nova 8 SE có hỗ trợ 5G không?
Có, Huawei nova 8 SE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.
 -  
Huawei nova 8 SE có bao nhiêu camera?
Huawei nova 8 SE có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
 -  
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei nova 8 SE không?
Không, Huawei nova 8 SE không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.