Huawei nova 8 SE 4G

Huawei nova 8 SE 4G
  • Hệ điều hành HarmonyOS 2.0
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 3800 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Kirin 710A
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Huawei nova 8 SE 4G

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 8 SE 4G
Bí danh kiểu mẫu JSC-AL50 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 26 tháng 11 2021
Phát hành Thứ Sáu, ngày 26 tháng 11 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €290

Thiết kế

Chiều cao 161.5 mm (6.36 inch)
Chiều rộng 74.8 mm (2.94 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
Màu sắc Màu cực quang, Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710A
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4
GPU ARM Mali-G51 MP4
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 2.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 120° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3800 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova 8 SE 4G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 8 SE 4G là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 8 SE 4G là €290 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 8 SE 4G là gì?

    Huawei nova 8 SE 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 26 tháng 11 2021

  • Huawei nova 8 SE 4G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 8 SE 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 8 SE 4G là bao nhiêu?

    Huawei nova 8 SE 4G nặng khoảng 180 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 8 SE 4G là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 8 SE 4G là 6.5 inch

  • Huawei nova 8 SE 4G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei nova 8 SE 4G không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei nova 8 SE 4G có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 8 SE 4G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie