Huawei nova 6 SE

Huawei nova 6 SE
  • Hệ điều hành Android 10 EMUI 10
  • Màn hình 6.4 inch 1080x2310 pixel
  • Pin 4200 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Kirin 810
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số Huawei nova 6 SE

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 6 SE
Bí danh kiểu mẫu AL10 (Trung Quốc)
JNY-TL10 (Trung Quốc)
JNY-AL10 (Quốc tế)
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019
Phát hành Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €280

Thiết kế

Chiều cao 159.2 mm (6.27 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Khối lượng 183 g (6.46 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh ngọc lục bảo, Hồng nhạt / Xanh lam

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2310 pixel
Mật độ điểm ảnh 398 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 810
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.27 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MP6
RAM 8GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ NM (Nano Memory)

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng EMUI 10
Dịch vụ của Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.4 ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4200 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 40 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat13 400/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova 6 SE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 6 SE là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 6 SE là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 6 SE là gì?

    Huawei nova 6 SE được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019

  • Huawei nova 6 SE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 6 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 6 SE là bao nhiêu?

    Huawei nova 6 SE nặng khoảng 183 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 6 SE là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 6 SE là 6.4 inch

  • Huawei nova 6 SE có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 6 SE có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova 6 SE không?

    Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova 6 SE