Huawei nova 6

  • Hệ điều hành Android 10 EMUI 10
  • Màn hình 6.57 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4100 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Kirin 990
  • Camera 40MP 720p
  • Bộ nhớ 128GB UFS 3.0

Thông số kỹ thuật của Huawei nova 6

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model nova 6
Tên gọi khác AL10 (Trung Quốc)
WLZ-TL10 (Trung Quốc)
WLZ-AL10 (Quốc tế)
Ngày công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019
Ngày mở bán Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán ₹32,449

Thiết kế

Chiều cao 162.6 mm (6.40 inch)
Chiều rộng 75.7 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.6 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 197 g (6.95 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương, Provence, Đỏ

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.57 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.7%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 990
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.86 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G76 MP16
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.0
Phiên bản 128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện EMUI 10
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 40 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1/1.7" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Tele ), x3 Zoom quang, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 16 mm ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps
720p @ 960 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc siêu rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4100 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 40 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Huawei nova 6

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei nova 6 là bao nhiêu?

    Giá Huawei nova 6 hiện ở mức ₹32,449; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei nova 6 ra mắt khi nào?

    Huawei nova 6 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019.

  • Huawei nova 6 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Huawei nova 6 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Huawei nova 6 nặng bao nhiêu?

    Huawei nova 6 nặng khoảng 197 g.

  • Màn hình Huawei nova 6 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei nova 6 rộng 6.57 inch.

  • Huawei nova 6 có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 6 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei nova 6 không?

    Không, Huawei nova 6 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.