Huawei nova 5z
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 5z
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova 5z |
| Tên gọi khác | AL00 (Trung Quốc) SPN-TL00 (Trung Quốc) SPN-AL00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.1 mm (6.15 inch) |
| Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu cực quang, Đen, Màu xanh ngọc lục bảo |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.26 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 412 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 810 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.27 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MP6 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4 ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 5z
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 5z là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 5z hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 5z ra mắt khi nào?
Huawei nova 5z chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019.
-
Huawei nova 5z đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei nova 5z đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei nova 5z nặng bao nhiêu?
Huawei nova 5z nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình Huawei nova 5z rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 5z rộng 6.26 inch.
-
Huawei nova 5z có bao nhiêu camera?
Huawei nova 5z có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.