Huawei nova 5
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 5
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova 5 |
| Tên gọi khác | AL00 (Trung Quốc) SEA-TL00 (Trung Quốc) SEA-AL00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €360 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.4 mm (6.20 inch) |
| Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 7.3 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 171 g (6.03 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.39 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 810 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.27 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MP6 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3500 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 40 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei nova 5
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei nova 5
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 5 là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 5 hiện ở mức €360; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 5 ra mắt khi nào?
Huawei nova 5 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019.
-
Huawei nova 5 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei nova 5 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei nova 5 nặng bao nhiêu?
Huawei nova 5 nặng khoảng 171 g.
-
Màn hình Huawei nova 5 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 5 rộng 6.39 inch.
-
Huawei nova 5 có bao nhiêu camera?
Huawei nova 5 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.