Huawei nova 4e

Huawei nova 4e
  • Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.0
  • Màn hình 6.15 inch 1080x2312 pixel
  • Pin 3340 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Kirin 710
  • Camera 24MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Huawei nova 4e

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 4e
Bí danh kiểu mẫu MAR-LX2 (Malaysia)
AL00 (Trung Quốc)
MAR-TL00 (Trung Quốc)
MAR-AL00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €270

Thiết kế

Chiều cao 152.9 mm (6.02 inch)
Chiều rộng 72.7 mm (2.86 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Khối lượng 159 g (5.61 oz)
Màu sắc Nửa đêm đen, Peacock Blue, Màu trắng ngọc trai

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.15 inch
Độ phân giải 1080 × 2312 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.3:9
Mật độ điểm ảnh 415 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4
GPU ARM Mali-G51
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 24 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

8 MP, 13 mm ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3340 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei nova 4e

Đánh giá video

  • Lim Reviews
    Lim Reviews Đánh giá
  • Pandaily
    Pandaily Đánh giá

Hình ảnh Huawei nova 4e

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 4e là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 4e là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 4e là gì?

    Huawei nova 4e được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019

  • Huawei nova 4e có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 4e có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 4e là bao nhiêu?

    Huawei nova 4e nặng khoảng 159 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 4e là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 4e là 6.15 inch

  • Huawei nova 4e có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 4e có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie