Huawei nova 4

Huawei nova 4
  • Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9
  • Màn hình 6.4 inch 1080x2310 pixel
  • Pin 3750 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Kirin 970
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB UFS 2.1

Thông số kỹ thuật của Huawei nova 4

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model nova 4
Tên gọi khác VCE-L22 (Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Hồng Kông)
AL00 (Trung Quốc)
VCE-TL00 (Trung Quốc)
VCE-AL00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €400

Thiết kế

Chiều cao 157 mm (6.18 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Aurora Blue, Đen, Đỏ, Trắng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2310 pixel
Mật độ điểm ảnh 398 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 970
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 10 nm
Xung nhịp tối đa 2.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G72 MP12
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.1
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện EMUI 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

16 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 25 MP, ƒ/2.0
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 3750 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (3CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Huawei nova 4

Video đánh giá

  • YugaTech
    YugaTech Mở hộp

Hình ảnh Huawei nova 4

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei nova 4 là bao nhiêu?

    Giá Huawei nova 4 hiện ở mức €400; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei nova 4 ra mắt khi nào?

    Huawei nova 4 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018.

  • Huawei nova 4 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Huawei nova 4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Huawei nova 4 nặng bao nhiêu?

    Huawei nova 4 nặng khoảng 172 g.

  • Màn hình Huawei nova 4 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei nova 4 rộng 6.4 inch.

  • Huawei nova 4 có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 4 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.