Huawei nova 14 Energy

Huawei nova 14 Energy
  • Hệ điều hành HarmonyOS 5.1 HarmonyOS 5.1
  • Màn hình 6.7 inch 1084x2412 pixel
  • Pin 5500 mAh
  • Hiệu năng 12GB RAM
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB

Thông số kỹ thuật của Huawei nova 14 Energy

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model nova 14 Energy
Tên gọi khác TYR-AL00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 17 tháng 10 2025
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 25 tháng 10 2025
Tình trạng Sắp bán
Giá bán €260

Thiết kế

Chiều cao 161.8 mm (6.37 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.2 mm (0.28 inch)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và kháng nước (tia nước áp lực thấp)
Chuẩn kháng IP65

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1084 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.6%
Kính bảo vệ Kính aluminosilicat
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
2160Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 5.1
Giao diện HarmonyOS 5.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng )
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.4, 1/2.5" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Dung lượng 5500 mAh
Công suất sạc có dây 66 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay cạnh bên
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei nova 14 Energy là bao nhiêu?

    Giá Huawei nova 14 Energy hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Dự kiến Huawei nova 14 Energy sẽ ra mắt khi nào?

    Huawei nova 14 Energy sẽ ra mắt vào Thứ Bảy, ngày 25 tháng 10 2025.

  • Huawei nova 14 Energy đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Huawei nova 14 Energy chưa mở bán chính thức.

  • Huawei nova 14 Energy nặng bao nhiêu?

    Huawei nova 14 Energy nặng khoảng 191 g.

  • Màn hình Huawei nova 14 Energy rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei nova 14 Energy rộng 6.7 inch.

  • Huawei nova 14 Energy có hỗ trợ 5G không?

    Có, Huawei nova 14 Energy hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • Huawei nova 14 Energy có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 14 Energy có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.