Huawei nova 13i

  • Hệ điều hành
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 108MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Huawei nova 13i

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model nova 13i
Tên gọi khác CTR-L91 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Bảy, ngày 14 tháng 12 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 01 tháng 1 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €200

Thiết kế

Chiều cao 163.3 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Xanh dương, Trắng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tần số quét 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 391 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.1%
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 40 W
Tính năng Sạc có dây từ 0–62% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Huawei nova 13i

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei nova 13i là bao nhiêu?

    Giá Huawei nova 13i hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei nova 13i ra mắt khi nào?

    Huawei nova 13i chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 1 2025.

  • Huawei nova 13i đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 13i vẫn được phân phối chính hãng.

  • Huawei nova 13i nặng bao nhiêu?

    Huawei nova 13i nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Huawei nova 13i rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei nova 13i rộng 6.7 inch.

  • Huawei nova 13i có hỗ trợ 5G không?

    Không, Huawei nova 13i không hỗ trợ 5G.

  • Huawei nova 13i có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 13i có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei nova 13i không?

    Không, Huawei nova 13i không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.