Huawei nova 12s

  • Hệ điều hành EMUI 14
  • Màn hình 6.7 inch 1084x2412 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 778G
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256GB

Thông số kỹ thuật của Huawei nova 12s

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model nova 12s
Tên gọi khác FOA-LX9 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2024
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 13 tháng 4 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €300

Thiết kế

Chiều cao 161.3 mm (6.35 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 6.9 mm (0.27 inch)
Trọng lượng 168 g (5.93 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Trắng

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1084 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.5%
Màn hình cảm ứng Không
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 778G
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.4 GHz – Cortex-A78
3x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 642L
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Giao diện EMUI 14
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng )
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 60 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc siêu rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 66 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 30 phút (theo quảng cáo)
Sạc có dây từ 0–62% trong 15 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Huawei nova 12s

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei nova 12s là bao nhiêu?

    Giá Huawei nova 12s hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei nova 12s ra mắt khi nào?

    Huawei nova 12s chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 13 tháng 4 2024.

  • Huawei nova 12s đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 12s vẫn được phân phối chính hãng.

  • Huawei nova 12s nặng bao nhiêu?

    Huawei nova 12s nặng khoảng 168 g.

  • Màn hình Huawei nova 12s rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei nova 12s rộng 6.7 inch.

  • Huawei nova 12s có hỗ trợ 5G không?

    Không, Huawei nova 12s không hỗ trợ 5G.

  • Huawei nova 12s có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 12s có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei nova 12s không?

    Không, Huawei nova 12s không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.