Huawei nova 12i

Huawei nova 12i
  • Hệ điều hành EMUI 14
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 108MP 1080p
  • ROM 128/256GB

Thông số Huawei nova 12i

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 12i
Bí danh kiểu mẫu CTR-AL20 (Quốc tế)
CTR-L81 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2024
Phát hành Thứ Ba, ngày 16 tháng 4 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €249.99

Thiết kế

Chiều cao 163.3 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 391 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Giao diện người dùng EMUI 14
Dịch vụ của Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 40 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-62% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova 12i

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 12i là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 12i là €249.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 12i là gì?

    Huawei nova 12i được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 16 tháng 4 2024

  • Huawei nova 12i có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 12i có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 12i là bao nhiêu?

    Huawei nova 12i nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 12i là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 12i là 6.7 inch

  • Huawei nova 12i có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei nova 12i không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei nova 12i có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 12i có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova 12i không?

    Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova 12i