Huawei nova 12 Ultra

Huawei nova 12 Ultra
  • Hệ điều hành HarmonyOS 4.0
  • Màn hình 6.76 inch 1224x2776 pixel
  • Pin 4600 mAh
  • Hiệu suất 12GB RAM Kirin 9000S
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 512GB/1TB

Thông số Huawei nova 12 Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 12 Ultra
Bí danh kiểu mẫu ADA-AL00U (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 26 tháng 12 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €600

Thiết kế

Chiều cao 163.1 mm (6.42 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái)
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.76 inch
Độ phân giải 1224 × 2776 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 449 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.0%
Bảo vệ màn hình Kính Côn Lôn
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 9000S
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.62 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.62 GHz – TaiShan V120
3x 2.15 GHz – TaiShan V120
4x 1.53 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Maleoon 910 MP4
RAM 12GB
ROM 512GB, 1TB
Phiên bản 512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 4.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, 27 mm ( Góc rộng )
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 8 MP, ƒ/2.2, 52 mm ( Telephoto ), x2 zoom quang học
Tự động lấy nét (PDAF)

60 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 100° ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Dung tích 4600 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 100 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến tiệm cận ảo
Tính năng Gọi và nhắn tin qua vệ tinh BDS

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova 12 Ultra

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 12 Ultra là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 12 Ultra là €600 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 12 Ultra là gì?

    Huawei nova 12 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024

  • Huawei nova 12 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 12 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 12 Ultra là bao nhiêu?

    Huawei nova 12 Ultra nặng khoảng 198 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 12 Ultra là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 12 Ultra là 6.76 inch

  • Huawei nova 12 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Huawei nova 12 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • Huawei nova 12 Ultra có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 12 Ultra có một Camera kép ở mặt sau và một Camera kép cho selfie