Huawei nova 12 Lite
- Hệ điều hành HarmonyOS 4.0
- Màn hình 6.7 inch 1084x2412 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 778G
- Camera 50MP 720p
- ROM 256/512GB
Thông số Huawei nova 12 Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | nova 12 Lite |
Bí danh kiểu mẫu | FIN-AL60 (Quốc tế) FIN-AL60a (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 26 tháng 12 2023 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €320 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.3 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
Khối lượng | 168 g (5.93 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1084 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 642L |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | HarmonyOS 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 960 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 60 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 100° ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Huawei nova 12 Lite
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei nova 12 Lite là bao nhiêu?
Giá của Huawei nova 12 Lite là €320 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei nova 12 Lite là gì?
Huawei nova 12 Lite được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 05 tháng 1 2024
-
Huawei nova 12 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei nova 12 Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei nova 12 Lite là bao nhiêu?
Huawei nova 12 Lite nặng khoảng 168 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei nova 12 Lite là gì?
Kích thước màn hình Huawei nova 12 Lite là 6.7 inch
-
Huawei nova 12 Lite có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei nova 12 Lite không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei nova 12 Lite có bao nhiêu camera?
Huawei nova 12 Lite có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie