Huawei nova 12

Huawei nova 12
  • Hệ điều hành HarmonyOS 4.0
  • Màn hình 6.7 inch 1084x2412 pixel
  • Pin 4600 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Kirin 830
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB

Thông số kỹ thuật của Huawei nova 12

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model nova 12
Tên gọi khác BLK-AL00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 26 tháng 12 2023
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 05 tháng 1 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €380

Thiết kế

Chiều cao 161.5 mm (6.36 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 7 mm (0.28 inch)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Trắng

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1084 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 830
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.40 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.40 GHz – Cortex-A76
3x 2.19 GHz – Cortex-A76
4x 1.84 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MP6 (6 nhân)
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 4.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng )
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng )
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 60 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 100° ( Góc siêu rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4600 mAh
Công suất sạc có dây 100 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Huawei nova 12

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei nova 12 là bao nhiêu?

    Giá Huawei nova 12 hiện ở mức €380; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei nova 12 ra mắt khi nào?

    Huawei nova 12 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 05 tháng 1 2024.

  • Huawei nova 12 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 12 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Huawei nova 12 nặng bao nhiêu?

    Huawei nova 12 nặng khoảng 191 g.

  • Màn hình Huawei nova 12 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei nova 12 rộng 6.7 inch.

  • Huawei nova 12 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Huawei nova 12 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • Huawei nova 12 có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 12 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.