Huawei nova 11i

- Hệ điều hành — EMUI 13
- Màn hình 6.8 inch 1080x2388 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 48MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 11i
Tổng quan
Thương hiệu | Huawei |
Model | nova 11i |
Tên gọi khác | MAO-LX9 (Quốc tế) MAO-LX9N (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 11 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €140 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.6 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
Màu sắc | Đen, Xanh lá |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2388 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 385 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Phần mềm
Giao diện | EMUI 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 40 W |
Mạng
Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 11i
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 11i là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 11i hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 11i ra mắt khi nào?
Huawei nova 11i chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 11 tháng 5 2023.
-
Huawei nova 11i đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 11i vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova 11i nặng bao nhiêu?
Huawei nova 11i nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Huawei nova 11i rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 11i rộng 6.8 inch.
-
Huawei nova 11i có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei nova 11i không hỗ trợ 5G.
-
Huawei nova 11i có bao nhiêu camera?
Huawei nova 11i có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.