Huawei nova 11 SE

Huawei nova 11 SE
  • Hệ điều hành HarmonyOS 4.0
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 108MP 1080p
  • ROM 256/512GB

Thông số Huawei nova 11 SE

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 11 SE
Bí danh kiểu mẫu BON-AL00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 31 tháng 10 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 03 tháng 11 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 162.4 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.6%
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 4.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova 11 SE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 11 SE là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 11 SE là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 11 SE là gì?

    Huawei nova 11 SE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 03 tháng 11 2023

  • Huawei nova 11 SE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 11 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 11 SE là bao nhiêu?

    Huawei nova 11 SE nặng khoảng 186 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 11 SE là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 11 SE là 6.67 inch

  • Huawei nova 11 SE có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei nova 11 SE không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei nova 11 SE có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 11 SE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie