Huawei nova 11 SE
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 11 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei | 
| Model | nova 11 SE | 
| Tên gọi khác | BON-AL00 (Quốc tế) |  
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 31 tháng 10 2023 | 
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 03 tháng 11 2023 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €260 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) | 
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) | 
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) | 
| Trọng lượng | 186 g (6.56 oz) | 
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Trắng | 
Màn hình
| Loại màn hình | OLED | 
| Kích thước màn hình | 6.67 inch | 
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel | 
| Tần số quét | 90 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.6% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 6 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | Qualcomm Adreno 610 | 
| RAM | 8GB | 
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB | 
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | HarmonyOS 4.0 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 4500 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 66 W | 
| Tính năng | Sạc có dây ngược |  
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz  |  
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band | 
| Bluetooth | Có, v5.0 | 
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 11 SE
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Huawei nova 11 SE là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 11 SE hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Huawei nova 11 SE ra mắt khi nào?
Huawei nova 11 SE chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 03 tháng 11 2023.
 -  
Huawei nova 11 SE đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 11 SE vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Huawei nova 11 SE nặng bao nhiêu?
Huawei nova 11 SE nặng khoảng 186 g.
 -  
Màn hình Huawei nova 11 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 11 SE rộng 6.67 inch.
 -  
Huawei nova 11 SE có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei nova 11 SE không hỗ trợ 5G.
 -  
Huawei nova 11 SE có bao nhiêu camera?
Huawei nova 11 SE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.