Huawei nova 11

Huawei nova 11
  • Hệ điều hành HarmonyOS 3.0
  • Màn hình 6.7 inch 1084x2412 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 778G
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 128-512GB

Thông số Huawei nova 11

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 11
Bí danh kiểu mẫu FOA-AL00 (Quốc tế)
FOA-LX9 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 17 tháng 4 2023
Phát hành Thứ Năm, ngày 27 tháng 4 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $349.20

Thiết kế

Chiều cao 161.3 mm (6.35 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 6.9 mm (0.27 inch)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Màu sắc Đen, Màu vàng, Màu xanh lá, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1084 × 2412 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 391 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 91.4%
Bảo vệ màn hình Kính Côn Lôn
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 778G
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.4 GHz – Cortex-A78
3x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 642L
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 3.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng )
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 720p @ 960 fps
2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 60 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc cực rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến tiệm cận ảo

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova 11

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 11 là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 11 là $349.20 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 11 là gì?

    Huawei nova 11 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 27 tháng 4 2023

  • Huawei nova 11 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 11 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 11 là bao nhiêu?

    Huawei nova 11 nặng khoảng 168 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 11 là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 11 là 6.7 inch

  • Huawei nova 11 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei nova 11 không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei nova 11 có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 11 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie