Huawei nova 11
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 11
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova 11 |
| Tên gọi khác | FOA-AL00 (Quốc tế) FOA-LX9 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 17 tháng 4 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 27 tháng 4 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €310 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.3 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Xanh lá, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1084 × 2412 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 391 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.4% |
| Kính bảo vệ | Kunlun Kính |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 642L |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | HarmonyOS 3.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 960 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 60 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc siêu rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 11
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 11 là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 11 hiện ở mức €310; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 11 ra mắt khi nào?
Huawei nova 11 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 27 tháng 4 2023.
-
Huawei nova 11 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 11 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova 11 nặng bao nhiêu?
Huawei nova 11 nặng khoảng 168 g.
-
Màn hình Huawei nova 11 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 11 rộng 6.7 inch.
-
Huawei nova 11 có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei nova 11 không hỗ trợ 5G.
-
Huawei nova 11 có bao nhiêu camera?
Huawei nova 11 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.