Huawei nova 10 Pro

  • Hệ điều hành HarmonyOS 2.0
  • Màn hình 6.78 inch 1200x2652 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 778G
  • Camera 50MP 720p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Huawei nova 10 Pro

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model nova 10 Pro
Tên gọi khác GLA-AL00 (Quốc tế)
GLA-LX1 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 04 tháng 7 2022
Ngày mở bán Chủ Nhật, ngày 10 tháng 7 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €730

Thiết kế

Chiều cao 164.2 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
Màu sắc Đen, Xanh lá, Bạc, Tím

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1200 × 2652 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 429 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 91.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 778G
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.4 GHz – Cortex-A78
3x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 642L
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 2.0
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng )
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng )
Lấy nét tự động (AF)

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 720p @ 960 fps
1080p fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 8 MP, ƒ/2.2, 52 mm ( Tele ), x2 Zoom quang
Lấy nét tự động (AF)

60 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 100° ( Góc siêu rộng )
Lấy nét tự động (AF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Huawei nova 10 Pro

Video đánh giá

  • ben's gadget reviews
    ben's gadget reviews Đánh giá

Hình ảnh Huawei nova 10 Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei nova 10 Pro là bao nhiêu?

    Giá Huawei nova 10 Pro hiện ở mức €730; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei nova 10 Pro ra mắt khi nào?

    Huawei nova 10 Pro chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 10 tháng 7 2022.

  • Huawei nova 10 Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 10 Pro vẫn được phân phối chính hãng.

  • Huawei nova 10 Pro nặng bao nhiêu?

    Huawei nova 10 Pro nặng khoảng 191 g.

  • Màn hình Huawei nova 10 Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei nova 10 Pro rộng 6.78 inch.

  • Huawei nova 10 Pro có hỗ trợ 5G không?

    Không, Huawei nova 10 Pro không hỗ trợ 5G.

  • Huawei nova 10 Pro có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 10 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei nova 10 Pro không?

    Không, Huawei nova 10 Pro không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.