Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4
Thông số kỹ thuật của Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | MediaPad M6 Turbo 8.4 |
| Tên gọi khác | AL10 (Trung Quốc) VRD-W10 (Trung Quốc) VRD-AL10 (Quốc tế) VRD-W09 (Quốc tế) VRD-AL09 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €350 |
Thiết kế
| Chiều cao | 206.4 mm (8.13 inch) |
| Chiều rộng | 125.2 mm (4.93 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 340 g (11.99 oz) |
| Màu sắc | Màu xanh ma thuật, Màu đỏ ma |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 8.4 inch |
| Độ phân giải | 2560 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 359 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 79.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 980 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G76 MP10 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 6100 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat12 600/75 Mbps - cellular model only, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 là bao nhiêu?
Giá Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 ra mắt khi nào?
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019.
-
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 nặng bao nhiêu?
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 nặng khoảng 340 g.
-
Màn hình Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 rộng 8.4 inch.
-
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có bao nhiêu camera?
Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.