Huawei MatePad T8
- Hệ điều hành Android 10 EMUI 10.1
- Màn hình 8 inch 800x1280 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 2/3GB RAM MT8768
- Camera 5MP 1080p
- Bộ nhớ 16/32GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Huawei MatePad T8
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | MatePad T8 |
| Tên gọi khác | Kobe2-L09 (Quốc tế) Kobe2-L03 (Quốc tế) KOB2-L09 (Quốc tế) KOB2-W09 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 07 tháng 5 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 19 tháng 5 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 199.7 mm (7.86 inch) |
| Chiều rộng | 121.1 mm (4.77 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 310 g (10.93 oz) |
| Màu sắc | Deepsea Blue |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 8 inch |
| Độ phân giải | 800 × 1280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 189 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 76.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT8768 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 16GB, 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 10.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 2 MP, ƒ/2.4 |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5100 mAh |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei MatePad T8
Hình ảnh Huawei MatePad T8
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei MatePad T8 là bao nhiêu?
Giá Huawei MatePad T8 hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei MatePad T8 ra mắt khi nào?
Huawei MatePad T8 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 19 tháng 5 2020.
-
Huawei MatePad T8 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei MatePad T8 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei MatePad T8 nặng bao nhiêu?
Huawei MatePad T8 nặng khoảng 310 g.
-
Màn hình Huawei MatePad T8 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei MatePad T8 rộng 8 inch.
-
Huawei MatePad T8 có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei MatePad T8 không hỗ trợ 5G.
-
Huawei MatePad T8 có bao nhiêu camera?
Huawei MatePad T8 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei MatePad T8 không?
Không, Huawei MatePad T8 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.