Huawei MatePad T8
Thông số kỹ thuật của Huawei MatePad T8
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | MatePad T8 |
| Tên gọi khác | Kobe2-L09 (Quốc tế) Kobe2-L03 (Quốc tế) KOB2-L09 (Quốc tế) KOB2-W09 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 5 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 19 tháng 5 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 199.7 mm (7.86 inch) |
| Chiều rộng | 121.1 mm (4.77 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 310 g (10.93 oz) |
| Màu sắc | Deepsea Blue |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 8 inch |
| Độ phân giải | 800 × 1280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 189 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 76.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT8768 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 16GB, 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 10.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 2 MP, ƒ/2.4 |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5100 mAh |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 2100 / 800 / 850 / 900 / 1700 / 1900 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei MatePad T8
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei MatePad T8
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei MatePad T8 là bao nhiêu?
Giá Huawei MatePad T8 hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei MatePad T8 ra mắt khi nào?
Huawei MatePad T8 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 19 tháng 5 2020.
-
Huawei MatePad T8 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei MatePad T8 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei MatePad T8 nặng bao nhiêu?
Huawei MatePad T8 nặng khoảng 310 g.
-
Màn hình Huawei MatePad T8 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei MatePad T8 rộng 8 inch.
-
Huawei MatePad T8 có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei MatePad T8 không hỗ trợ 5G.
-
Huawei MatePad T8 có bao nhiêu camera?
Huawei MatePad T8 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei MatePad T8 không?
Không, Huawei MatePad T8 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.