Huawei MatePad 10.8
Thông số kỹ thuật của Huawei MatePad 10.8
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | MatePad 10.8 |
| Tên gọi khác | SCMR-W09 (Quốc tế) SCMR-AL00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 14 tháng 8 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 14 tháng 8 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €300 |
Thiết kế
| Chiều cao | 257 mm (10.12 inch) |
| Chiều rộng | 170 mm (6.69 inch) |
| Độ dày | 7.2 mm (0.28 inch) |
| Trọng lượng | 500 g (17.64 oz) |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Xám |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 10.8 inch |
| Độ phân giải | 1600 × 2560 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 280 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 77.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 990 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.86 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G76 MP16 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 256GB 6GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 10.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 7500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei MatePad 10.8
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei MatePad 10.8 là bao nhiêu?
Giá Huawei MatePad 10.8 hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei MatePad 10.8 ra mắt khi nào?
Huawei MatePad 10.8 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 14 tháng 8 2020.
-
Huawei MatePad 10.8 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei MatePad 10.8 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei MatePad 10.8 nặng bao nhiêu?
Huawei MatePad 10.8 nặng khoảng 500 g.
-
Màn hình Huawei MatePad 10.8 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei MatePad 10.8 rộng 10.8 inch.
-
Huawei MatePad 10.8 có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei MatePad 10.8 không hỗ trợ 5G.
-
Huawei MatePad 10.8 có bao nhiêu camera?
Huawei MatePad 10.8 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei MatePad 10.8 không?
Không, Huawei MatePad 10.8 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.