Huawei Mate 50E

- Hệ điều hành HarmonyOS 3.0
- Màn hình 6.7 inch 1224x2700 pixel
- Pin 4460 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 778G
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Huawei Mate 50E
Tổng quan
Thương hiệu | Huawei |
Model | Mate 50E |
Tên gọi khác | CET-AL60 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 06 tháng 9 2022 |
Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 23 tháng 10 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €580 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.5 mm (6.36 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 201 g (7.09 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu tím, Bạc |
Màn hình
Loại màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1224 × 2700 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 442 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 642L |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | HarmonyOS 3.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, 24 mm ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Lấy nét tự động bằng laser Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.4, 18 mm ( Góc siêu rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4460 mAh |
Công suất sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei Mate 50E
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Mate 50E là bao nhiêu?
Giá Huawei Mate 50E hiện ở mức €580; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Mate 50E ra mắt khi nào?
Huawei Mate 50E chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 23 tháng 10 2022.
-
Huawei Mate 50E đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei Mate 50E vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei Mate 50E nặng bao nhiêu?
Huawei Mate 50E nặng khoảng 201 g.
-
Màn hình Huawei Mate 50E rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Mate 50E rộng 6.7 inch.
-
Huawei Mate 50E có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei Mate 50E không hỗ trợ 5G.
-
Huawei Mate 50E có bao nhiêu camera?
Huawei Mate 50E có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.