Huawei Mate 30 RS Porsche Design
Thông số kỹ thuật của Huawei Mate 30 RS Porsche Design
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Mate 30 RS Porsche Design |
| Tên gọi khác | LIO-N29 (Quốc tế) LIO-AN00P (Trung Quốc) LIO-AN00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €1,700 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.1 mm (6.22 inch) |
| Chiều rộng | 73.1 mm (2.88 inch) |
| Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 198 g (6.98 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Đen, Đỏ |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1176 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 94.1% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 990 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.86 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G76 MP16 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.0 |
| Phiên bản | 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 10 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 40 MP, ƒ/1.6, 27 mm ( Góc rộng ), 1/1.7" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Tele ), x3 Zoom quang, 1/4.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 40 MP, ƒ/1.8, 18 mm ( Góc siêu rộng ), 1/1.54" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Quang học Leica Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 960/30/60/120 fps 720p @ 7680 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 40 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 27 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G (2+ Gbps DL), LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Face ID Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Mate 30 RS Porsche Design
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei Mate 30 RS Porsche Design
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Mate 30 RS Porsche Design là bao nhiêu?
Giá Huawei Mate 30 RS Porsche Design hiện ở mức €1,700; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Mate 30 RS Porsche Design ra mắt khi nào?
Huawei Mate 30 RS Porsche Design chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019.
-
Huawei Mate 30 RS Porsche Design đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei Mate 30 RS Porsche Design đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei Mate 30 RS Porsche Design nặng bao nhiêu?
Huawei Mate 30 RS Porsche Design nặng khoảng 198 g.
-
Màn hình Huawei Mate 30 RS Porsche Design rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Mate 30 RS Porsche Design rộng 6.53 inch.
-
Huawei Mate 30 RS Porsche Design có bao nhiêu camera?
Huawei Mate 30 RS Porsche Design có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei Mate 30 RS Porsche Design không?
Không, Huawei Mate 30 RS Porsche Design không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.