Huawei Mate 30 Lite

- Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
- Màn hình 6.26 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6GB RAM Kirin 810
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB
Thông số Huawei Mate 30 Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | Mate 30 Lite |
Bí danh kiểu mẫu | SPL-AL00 (Quốc tế) SPL-TL00 (Quốc tế) |
Tình trạng | Đã hủy |
Giá cả | €400 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.1 mm (6.15 inch) |
Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 178 g (6.28 oz) |
Màu sắc | Màu cực quang, Đen, Màu xanh ngọc lục bảo |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.26 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 412 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 810 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.27 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MP6 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 20 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Huawei Mate 30 Lite
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei Mate 30 Lite là bao nhiêu?
Giá của Huawei Mate 30 Lite là €400 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Huawei Mate 30 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Huawei Mate 30 Lite không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.
-
Trọng lượng của Huawei Mate 30 Lite là bao nhiêu?
Huawei Mate 30 Lite nặng khoảng 178 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei Mate 30 Lite là gì?
Kích thước màn hình Huawei Mate 30 Lite là 6.26 inch
-
Huawei Mate 30 Lite có bao nhiêu camera?
Huawei Mate 30 Lite có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie