Huawei Mate 20 lite
Thông số kỹ thuật của Huawei Mate 20 lite
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Mate 20 lite |
| Tên gọi khác | SNE-AL00 (Quốc tế) SNE-LX1 (Quốc tế) SNE-LX2 (Quốc tế) SNE-LX3 (Quốc tế) INE-LX2 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €230 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.3 mm (6.23 inch) |
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 172 g (6.07 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Gold Platinum., Ngọc Sapphire xanh |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 10 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 20 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 24 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến 2 MP |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3750 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat12 600/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Mate 20 lite
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei Mate 20 lite
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Mate 20 lite là bao nhiêu?
Giá Huawei Mate 20 lite hiện ở mức €230; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Mate 20 lite ra mắt khi nào?
Huawei Mate 20 lite chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018.
-
Huawei Mate 20 lite đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei Mate 20 lite đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei Mate 20 lite nặng bao nhiêu?
Huawei Mate 20 lite nặng khoảng 172 g.
-
Màn hình Huawei Mate 20 lite rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Mate 20 lite rộng 6.3 inch.
-
Huawei Mate 20 lite có bao nhiêu camera?
Huawei Mate 20 lite có Camera kép ở mặt sau và Camera kép cho selfie.